top of page

Bucket Hat - Chiếc Mũ Chống Mưa Từ Vùng Đất Sương Mù | The Highball Story.

Trong dòng chảy của thời trang hiện tại, nơi các xu hướng thoáng qua nhanh như một lần lướt ngón tay trên màn hình, nhưng vẫn có những món đồ đứng vững như cột mốc thời gian.


Để kể câu chuyện về văn hóa, lịch sử và sự sáng tạo của con người. Đó chính là bucket hat - một món phụ kiện khiêm nhường nhưng đầy sức hút, đã vượt qua mọi ranh giới từ cánh đồng mưa xứ Ireland đến ánh đèn sân khấu thời trang toàn cầu.

Chiếc mũ vành mềm này từng chỉ là công cụ che nắng che mưa của người lao động. Như mọi biểu tượng thật sự, nó lặng lẽ dịch chuyển qua từng thời kỳ từ cho đến thời trang hiện đại.


Hãy cùng The Highball ngược dòng thời gian, trở về những ngày mưa trên cánh đồng Ireland đầu thế kỷ 20, để khám phá hành trình của chiếc mũ bucket hat — từ người bạn đồng hành của những người lao động đến biểu tượng thời trang bất hủ của hôm nay.





Chiếc mũ chống mưa từ vùng đất sương mù 


Chiếc mũ bucket lần đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 tại Ireland. Khi đó, nó chỉ đơn giản là một vật dụng thực tế trong đời sống thường ngày của nông dân và ngư dân – những con người phải gồng mình trong khí hậu ẩm ướt, lạnh buốt và những cơn mưa bất chợt đặc trưng của vùng đất sương mù. 


Họ cần một thứ gì đó đủ mềm để gập lại bỏ túi khi không dùng đến, đủ nhẹ để đội trên đầu hàng giờ ngoài đồng hoặc ngoài khơi mà không gây khó chịu, và đặc biệt là đủ chống nước để giữ ấm và khô ráo. Vì thế, những chất liệu như tweed hoặc len tẩm sáp – loại vải dày, gồ ghề nhưng bền bỉ – được lựa chọn. Đó là thứ thời trang sinh ra từ nhu cầu, không phải từ phòng thiết kế.


Nhưng có lẽ, chính sự thực dụng và linh hoạt ấy, khiến nó bước vào đời sống quân đội theo một lẽ tự nhiên. Trong Thế chiến I và tiếp nối đến Thế chiến II, mũ bucket được binh lính Mỹ sử dụng, rồi phát triển thành một phiên bản chiến trường – boonie hat – với những cải tiến như lỗ thoáng khí và dây buộc dưới cằm để giữ cố định trong điều kiện khắc nghiệt.


Dù được tối ưu hóa cho chiến đấu, chiếc boonie hat vẫn giữ gần như nguyên bản cấu trúc bucket ban đầu. Ở Anh, người ta vẫn gọi nó bằng những cái tên mộc mạc: “fisherman’s hat” hay “Irish walking hat”, như một cách ghi nhớ về gốc gác dân dã của nó.





Hình khối của sự không khuôn mẫu


Với hình dáng tròn trịa, phần vành mềm được bo nhẹ xuống, mũ bucket vừa đủ để che nắng mà không tạo cảm giác vướng víu hay bí bách. Chính cấu trúc ấy khiến nó trở nên cực kỳ thoải mái, dễ thích nghi với mọi hình dạng đầu và càng hợp lý hơn khi đi kèm với những chất liệu đa dạng – từ cotton, vải kaki, denim, da đến nilon hay vải dù chống thấm. Một chiếc mũ có thể nhét gọn trong balo, túi áo khoác, hay thậm chí là túi quần – lý tưởng cho những người theo đuổi lối sống “go-anywhere”: thích dịch chuyển, đơn giản, nhưng vẫn cần một chút gì đó để hoàn thiện set đồ.


Mũ bucket cũng là một trong số ít món phụ kiện thực sự vượt qua mọi giới hạn về mùa vụ. Mùa đông có loại dày dặn bằng vải da lộn hoặc lông cừu; mùa hè lại có các bản mỏng nhẹ bằng vải cotton thoáng khí. Bạn có thể chọn một phiên bản basic nhất – không họa tiết, không logo – hoặc tìm đến những thiết kế cao cấp hơn, với chất liệu hiếm, form dựng kỹ lưỡng, thêu logo hay tag thương hiệu một cách tinh tế. Nhưng dù ở dạng thức nào, bucket hat vẫn giữ cho mình một thứ bản sắc riêng: sự giản dị không bắt ép.


Chính sự tự do ấy đã khiến mũ bucket trở thành một biểu tượng, một lời nhắc nhở rằng thời trang không cần phải phức tạp để trở nên cuốn hút. Nó là minh chứng rằng đôi khi, một món đồ đơn giản nhất lại có thể kể những câu chuyện phong cách mạnh mẽ nhất





Từ đồng cỏ đến đường phố


Từ một món đồ tránh mưa của ngư dân Ireland, mũ bucket bước dần vào văn hóa đại chúng bằng cách lặng lẽ “đổi vai”. Khi LL Cool J – một trong những rapper tiên phong của thập niên 80 – xuất hiện trên bìa album Radio (1985) với chiếc bucket hat đỏ của Kangol, món phụ kiện ấy lập tức trở thành tuyên bố thị giác cho văn hóa hip-hop đang bùng nổ. Thời điểm đó, có lẽ như chính chiếc mũ ấy đang đại diện cho một thế hệ da màu đang đòi lại tiếng nói của mình trên mặt trận âm nhạc và phong cách.


Một thập kỷ sau, bên kia bờ Đại Tây Dương, Liam Gallagher của Oasis đội mũ bucket trên sân khấu tour diễn năm 1995 – cùng lúc nhạc Britpop, văn hóa hooligan và niềm tự hào tầng lớp lao động Anh quốc bùng nổ. Mũ bucket lúc này không còn đơn thuần là mũ; nó là tiếng nói của giai cấp, của những người “không thuộc về tầng lớp tinh hoa nhưng biết rõ bản thân họ là ai”.


Vượt khỏi khuôn mẫu, mũ bucket dần trở thành thứ dành cho “những kẻ đứng ngoài hệ thống” – những người không muốn hòa vào đám đông, nhưng cũng chẳng cần kêu gào sự chú ý để khẳng định mình. BBC Culture từng gọi bucket hat là “a modest rebellion” – một cuộc nổi loạn khiêm nhường. Nó không ồn ào như da bóng biker hay gai nhọn punk, nhưng trong cái sự đơn giản và mềm mại ấy lại ẩn chứa một thái độ rõ ràng: bạn không cần phải giống ai cả.





Mũ bucket trên màn ảnh


Một trong những lần xuất hiện tiêu biểu nhất của mũ bucket trên màn ảnh nhỏ chắc chắn phải kể đến hình ảnh nhân vật Gilligan (Bob Denver) trong “Gilligan’s Island” (1964–1967). Chiếc mũ bucket nguyên bản bằng vải canvas màu ngà – tưởng như chỉ là một món đồ phục trang đơn giản – lại trở thành dấu ấn không thể tách rời với nhân vật. Gilligan lí lắc, ngờ nghệch, nhưng chiếc mũ anh đội suốt hàng trăm tập phim đã âm thầm khắc ghi biểu tượng về một kỷ nguyên truyền hình Mỹ đầy chất riêng và giàu tính hoài niệm.


Gần hai thập kỷ sau, chiếc bucket hat xuất hiện trên mái đầu của giáo sư Norman Thayer (Henry Fonda) Jr. trong “On Golden Pond” (1981) – một người đàn ông đã nghỉ hưu, và đang lặng lẽ đối thoại với tuổi tác, với ký ức, với chính mình. Bước sang thế kỷ 21, mũ bucket không còn là món đồ lạ lẫm trên màn ảnh, nó trở thành một phụ kiện quen thuộc, xuất hiện âm thầm nhưng đầy chủ ý. Điển hình phải kể đến năm 2022, Brad Pitt – trong vai cựu sát thủ Ladybug ở “Bullet Train” – khoác lên mình một bộ đồ workwear, chiếc kính gọng dày và chiếc bucket hơi lệch trên hành trình điên rồ ở chuyến tàu siêu tốc hướng về Kyoto, Nhật Bản.





Tái sinh thời đại số - Khi mũ Bucket được “thời trang hoá”


Từng gắn với hình ảnh dân hip-hop khu Bronx hay những tấm postcard du lịch chụp vội bên bãi biển, mũ bucket khởi đầu như một món phụ kiện tiện dụng – thứ để gập lại bỏ túi, đội lên khi trời nắng hoặc mưa bất chợt. Thế nhưng, khi thời trang xoay vòng và khái niệm “đồ thực dụng” ngày càng được đánh giá lại, chiếc mũ khiêm nhường này âm thầm quay trở lại – không ồn ào, không chiêu trò – mà bằng sự linh hoạt vượt thời đại.


Ngày nay, bucket hat không còn là biểu tượng độc quyền của một nền subculture nào. Thay vào đó, nó xuất hiện tự nhiên ở mọi tầng lớp ăn mặc. Mỗi phong cách một màu, nhưng tất cả đều tìm thấy điểm chung nơi form dáng mềm mại, cấu trúc tối giản, và đặc biệt là khả năng thích nghi của chiếc mũ.


Về chất liệu, thế giới bucket hat giờ đây đã vượt xa những lớp vải canvas thô sờn của thập niên cũ. Bạn sẽ thấy các phiên bản làm từ cotton twill cao cấp, da lộn, vải dù chống thấm, thậm chí là nylon tái chế hay len dệt kim. Mỗi chất liệu không chỉ là lựa chọn thẩm mỹ, mà còn phục vụ một mục tiêu rõ ràng: chống nắng, chống nước, gấp gọn, hoặc giữ ấm – tùy theo thời điểm và nhu cầu của người đội.


Ở một thời đại nơi đàn ông hiện đại ưa chuộng sự tối giản nhưng không đơn điệu, bucket hat đã vượt khỏi vai trò “che nắng, đội cho vui”. Nó trở thành mảnh ghép cuối cùng để hoàn thiện một bản phối, là tuyên ngôn tinh tế của những ai hiểu rằng: phong cách không nằm ở độ phức tạp, mà ở sự đúng lúc – đúng chất.


Những cú  bắt  tay gần đây hé lộ vì sao bucket hat sống khỏe giữa cơn lốc xu hướng: mỗi thương hiệu giữ nguyên đường cong mềm ấy, rồi “nhuộm” nó bằng bản sắc cộng đồng của mình. 


Mùa giãn cách 2020, Supreme bắt tay với Kangol, mang chất vải Bermuda knit lông mịn trở lại, đặt biểu tượng logo đỏ lên phom mũ Casual kinh điển. Kết quả: toàn bộ phối màu đỏ bán hết chỉ sau vài phút mở bán online. Đây không đơn thuần là một sản phẩm thời trang, mà là sự hồi sinh của “vương miện hip-hop” thập niên 1980 – một biểu tượng văn hóa vẫn được giới sưu tầm toàn cầu săn lùng.


Ở hướng khác, Aimé Leon Dore chọn cách tiếp cận tinh tế và giàu tính di sản hơn: chất len dày, lót satin cao cấp, logo “ALD” được dệt chìm quanh vành mũ. Nhìn vào, người ta có thể cảm nhận ngay tinh thần của Lower Manhattan năm 1996 – nơi thời trang đường phố hòa quyện cùng âm nhạc và lối sống thành thị. Trên các sàn mua bán thứ cấp, phiên bản này được định giá tới 200 USD, bởi nó mang trong mình một hoài niệm đầy tính thẩm mỹ.


Palace cùng Umbro lại đưa bucket hat trở về sân bóng: họ gợi nhớ Premier League năm 1995 bằng chất vải taffeta bóng, in sọc mô phỏng áo đấu, tạo ra hai phiên bản “Home” và “Away.” Logo Tri-Ferg của Palace đặt cạnh viên kim cương Umbro, gói gọn tinh thần của cả hai nền văn hóa – bóng đá cũ và skate hiện đại – trong cùng một thiết kế.


Bốn thương hiệu, bốn cách kể chuyện khác nhau. Nhưng tất cả đều chọn cùng chiếc mũ. Điều này chứng minh một điều: bucket hat không đơn thuần là phụ kiện, mà là nền trắng để mỗi cộng đồng thời trang viết nên câu chuyện của riêng mình. Từ sàn diễn tới vỉa hè, từ khán đài tới café phố, chiếc mũ ấy luôn tồn tại.



Từ một món đồ sinh ra để chống nắng mưa cho ngư dân, đến biểu tượng phong trào của giới hip-hop, dân trượt ván và những người yêu phong cách đường phố – chiếc bucket hat đã băng qua thế kỷ với một tốc độ thật đặc biệt: không vội vã, cũng chẳng phô trương, nhưng vẫn luôn hiện diện đúng lúc.


Chính sự thực dụng của nó – với vành tròn, phom mềm, dễ gấp gọn và tiện lợi – lại trở thành nền móng cho một cuộc đời thời trang dài lâu. Một món phụ kiện được tái sinh qua mọi thế hệ, mọi phân khúc, mọi cá tính.


Hãy để chiếc bucket hat là điểm nhấn không lời cho phong cách của bạn: một món đồ không hô hào, nhưng nói lên rất nhiều điều về cách bạn sống – tự do, giản dị, và vững vàng giữa dòng chảy không ngừng của thời đại.



コメント


  • Facebook
  • Threads
  • Instagram

The Highball

(+84) 93 872 0737

thehighball.vn@gmail.com

© 2023 by The Highball

Contact

Thanks for submitting!

bottom of page